Có 2 kết quả:

貞操 zhēn cāo ㄓㄣ ㄘㄠ贞操 zhēn cāo ㄓㄣ ㄘㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (usually of women) chastity
(2) virginity
(3) virtue
(4) honor
(5) loyalty
(6) moral integrity

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (usually of women) chastity
(2) virginity
(3) virtue
(4) honor
(5) loyalty
(6) moral integrity

Bình luận 0